Thực đơn
Stefano Lilipaly Thống kê sự nghiệpĐội tuyển bóng đá Indonesia | ||
---|---|---|
Năm | Trận | Bàn |
2013 | 1 | 0 |
2014 | 0 | 0 |
2015 | 0 | 0 |
2016 | 8 | 2 |
2017 | 2 | 0 |
2018 | 8 | 1 |
2019 | 5 | 0 |
Tổng cộng | 24 | 3 |
# | Ngày | Địa điểm | Đối thủ | Ghi bàn | Kết quả | Giải đấu |
---|---|---|---|---|---|---|
1. | 25 tháng 11 năm 2016 | Sân vận động tưởng niệm Rizal, Manila, Philippines | Singapore | 2–1 | 2–1 | AFF Suzuki Cup 2016 |
2. | 7 tháng 12 năm 2016 | Sân vận động Quốc gia Mỹ Đình, Hà Nội, Việt Nam | Việt Nam | 1–0 | 2–2 | |
3. | 13 tháng 11 năm 2018 | Sân vận động Gelora Bung Karno, Jakarta, Indonesia | Đông Timor | 2–1 | 3–1 | AFF Suzuki Cup 2018 |
Thực đơn
Stefano Lilipaly Thống kê sự nghiệpLiên quan
Tài liệu tham khảo
WikiPedia: Stefano Lilipaly http://www.national-football-teams.com/player/5344... http://www.tribunnews.com/2011/09/18/telkomvision-... https://www.national-football-teams.com/player/534...